Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 14 Tháng 10
Dự đoán XSMN – Thứ 5 Ngày 13 Tháng 10, dự đoán kết quả Xổ Số Miền Nam, soi cầu XSMN – Thứ 5 Ngày 13 Tháng 10, chốt số Độc Thủ Lô Ba Số, Giải Giải 8 Đầu Đuôi, Song Thủ Ba Càng, Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Đề Đầu Đít, Dàn Ba Càng 10 Con, Bạch Thủ Giải Tám, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Bạch Thủ Bao Lô chính xác nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 14 Tháng 10 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 5 Ngày 13-10-2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải 8 | BinhThuan: 18, TayNinh: 24, AnGiang: 18 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Win |
Mười Con Xíu Chủ | TayNinh: 688,154,042,894,064,495,249,927,710,099, AnGiang: 074,088,720,649,091,172,853,104,949,852, BinhThuan: 941,079,821,138,530,003,349,694,263,175 | TayNinh: Trượt, AnGiang: Trúng, BinhThuan: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | BinhThuan: 09, AnGiang: 18, TayNinh: 28 | BinhThuan: Trúng, AnGiang: Trúng, TayNinh: Trượt |
Song Thủ Ba Càng | TayNinh: 027,353, AnGiang: 091,263, BinhThuan: 100,461 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Trúng, BinhThuan: Win |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | BinhThuan: 043,845,069,296,359,639,489,642, AnGiang: 799,788,049,089,448,590,714,931, TayNinh: 007,027,024,777,680,232,403,470 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trúng 1/8, TayNinh: Win 5/8 |
Tám Con Đề | TayNinh: 48,55,03,23,27,64,61,31, AnGiang: 91,81,74,88,58,92,12,23, BinhThuan: 06,94,74,61,52,00,65,37 | TayNinh: Ăn 27, AnGiang: Ăn 91, BinhThuan: Win 00 |
Tám Con Giải 8 | TayNinh: 54,68,36,29,07,55,94,40, BinhThuan: 94,63,74,37,97,25,69,46, AnGiang: 51,57,52,18,09,27,77,28 | TayNinh: Trúng 07, BinhThuan: Trượt, AnGiang: Ăn 18 |
Giải 8 Đầu Đít | TayNinh: Đầu: 0 – Đuôi: 9, AnGiang: Đầu: 7 – Đuôi: 8, BinhThuan: Đầu: 4 – Đuôi: 4 | TayNinh: Win đầu 0, AnGiang: Trúng đuôi 8, BinhThuan: Trúng đầu 4 |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | AnGiang: Đầu: 7 – Đuôi: 1, TayNinh: Đầu: 7 – Đuôi: 7, BinhThuan: Đầu: 0 – Đuôi: 2 | AnGiang: Ăn đuôi 1, TayNinh: Win đuôi 7, BinhThuan: Win đầu 0 |
Bạch Thủ Giải 8 | BinhThuan: 18, TayNinh: 24, AnGiang: 18 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Win |
Giải Đặc Biệt | AnGiang: 45, TayNinh: 27, BinhThuan: 24 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Win, BinhThuan: Trượt |
Bạch Thủ Lô Ba Số | BinhThuan: 783, AnGiang: 998, TayNinh: 552 | BinhThuan: Win, AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt |
Lô 2 Con | TayNinh: 83,24, AnGiang: 58,74, BinhThuan: 71,44 | TayNinh: Trúng 24, AnGiang: Trúng 74,58, BinhThuan: Win 44 |
Bạch Thủ Xíu Chủ | TayNinh: 374, BinhThuan: 109, AnGiang: 091 | TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trúng |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 5 Ngày 13-10-2022
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 07 | 18 | 49 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 007 | 964 | 920 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 2232 | 8763 | 8275 |
|||||||||||||||||||||||
5495 | 7589 | 8726 |
||||||||||||||||||||||||
2158 | 5174 | 4879 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4751 | 3714 | 8453 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 28145 | 52470 | 10344 |
|||||||||||||||||||||||
93403 | 28561 | 13309 |
||||||||||||||||||||||||
29589 | 55158 | 55509 |
||||||||||||||||||||||||
34403 | 50726 | 89543 |
||||||||||||||||||||||||
46024 | 49861 | 14345 |
||||||||||||||||||||||||
95989 | 42127 | 46265 |
||||||||||||||||||||||||
51716 | 91754 | 33053 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 70411 | 79340 | 36447 |
|||||||||||||||||||||||
67813 | 70064 | 80783 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 15987 | 41713 | 88137 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 27129 | 46324 | 65721 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 054027 | 750091 | 642100 |