DÀN 8 CON GIẢI 8 MIỀN TRUNG
Chốt Giải 8 Tám Con Siêu đẹp hôm nay – Cam kết chính xác tuyệt đối!!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
Mang đến cho bạn những con số chính xác nhất là trách nhiệm của đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm của chúng tôi Giúp bạn tự tin thắng lớn ! Còn bạn chỉ lấy số và mang tiền về nhà thôi!
Nhận ngay Giải 8 Tám Con Ăn Chắc – Chuẩn Nhất -Víp Nhất
Để nắm chắc chiến thắng trong tay người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-04 | ||
20-04 | Đà Nẵng: 98,11,79,89,81,10,84,76 Quảng Ngãi: 93,66,63,14,74,76,17,29 Đắc Nông: 52,60,51,35,81,78,84,61 | Ăn 76 Đà Nẵng Ăn 76 Quảng Ngãi Ăn 52 Đắc Nông |
19-04 | Gia Lai: 68,90,32,94,88,47,87,30 Ninh Thuận: 52,82,53,95,44,46,67,85 | Ăn 87 Gia Lai |
18-04 | Bình Định: 61,73,15,91,22,99,33,34 Quảng Trị: 89,54,92,46,58,13,64,83 Quảng Bình: 39,75,00,17,37,55,34,54 | Ăn 64 Quảng Trị Ăn 17 Quảng Bình |
17-04 | Đà Nẵng: 29,33,39,71,11,79,86,49 Khánh Hòa: 90,85,67,87,09,34,99,69 | Trượt |
16-04 | Đắc Lắc: 76,60,93,62,32,03,45,74 Quảng Nam: 79,32,53,00,56,02,98,57 | Ăn 00 Quảng Nam |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 13,33,86,25,71,01,03,70 Phú Yên: 63,31,05,79,03,23,25,65 | Ăn 13 Thừa Thiên Huế Ăn 23 Phú Yên |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 34,06,61,11,76,14,91,71 Kon Tum: 97,33,25,86,14,07,90,18 Khánh Hòa: 98,91,85,29,01,96,06,39 | Ăn 34 Thừa Thiên Huế Ăn 86 Kon Tum Ăn 01 Khánh Hòa |
13-04 | Đà Nẵng: 68,17,53,93,27,50,34,23 Quảng Ngãi: 04,24,33,94,91,70,39,33 Đắc Nông: 33,58,66,68,23,26,84,95 | Ăn 33 Quảng Ngãi Ăn 95 Đắc Nông |
12-04 | Gia Lai: 11,67,45,12,08,23,66,58 Ninh Thuận: 99,70,55,54,03,36,06,21 | Trượt |
11-04 | Bình Định: 88,21,15,58,44,40,34,61 Quảng Trị: 08,88,22,71,76,87,84,58 Quảng Bình: 85,08,71,03,65,63,31,25 | Ăn 40 Bình Định Ăn 84 Quảng Trị |
10-04 | Đà Nẵng: 54,43,93,68,79,39,91,52 Khánh Hòa: 23,45,22,36,56,81,54,10 | Ăn 22 Khánh Hòa |
09-04 | Đắc Lắc: 24,55,07,44,92,41,16,28 Quảng Nam: 33,15,91,65,94,46,39,93 | Trượt |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 21,78,74,06,63,56,65,50 Phú Yên: 52,63,59,42,10,59,21,08 | Ăn 21 Thừa Thiên Huế Ăn 59 Phú Yên |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 11,17,20,49,26,48,18,95 Kon Tum: 18,78,55,47,73,32,24,35 Khánh Hòa: 11,64,04,03,45,74,82,69 | Ăn 11 Thừa Thiên Huế |
06-04 | Đà Nẵng: 70,01,54,06,65,20,02,04 Quảng Ngãi: 46,76,38,52,88,30,56,19 Đắc Nông: 93,35,29,76,24,94,21,56 | Ăn 04 Đà Nẵng Ăn 38 Quảng Ngãi Ăn 93 Đắc Nông |
05-04 | Gia Lai: 99,61,63,95,55,58,69,89 Ninh Thuận: 86,45,10,53,32,78,61,19 | Ăn 95 Gia Lai |
04-04 | Bình Định: 41,54,74,36,76,20,48,85 Quảng Trị: 64,58,52,71,59,82,35,79 Quảng Bình: 23,34,47,35,76,33,44,01 | Ăn 41 Bình Định Ăn 82 Quảng Trị Ăn 23 Quảng Bình |
03-04 | Đà Nẵng: 05,57,67,00,13,25,56,50 Khánh Hòa: 19,05,30,70,45,63,29,59 | Ăn 50 Đà Nẵng Ăn 70 Khánh Hòa |
02-04 | Đắc Lắc: 67,24,07,00,84,39,28,34 Quảng Nam: 35,54,34,98,94,00,48,93 | Ăn 07 Đắc Lắc |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 97,27,18,93,43,95,80,41 Phú Yên: 56,72,41,49,87,17,06,86 | Trượt |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 95,29,43,19,98,45,51,14 Kon Tum: 79,19,07,12,04,59,81,21 Khánh Hòa: 71,02,69,82,61,98,74,43 | Ăn 45 Thừa Thiên Huế Ăn 12 Kon Tum Ăn 82 Khánh Hòa |
30-03 | Đà Nẵng: 27,70,53,29,12,99,35,60 Quảng Ngãi: 78,60,90,23,18,88,08,94 Đắc Nông: 74,61,21,28,96,65,66,38 | Ăn 08 Quảng Ngãi |
29-03 | Gia Lai: 02,15,04,47,56,07,93,45 Ninh Thuận: 98,53,04,73,11,48,38,58 | Trượt |
28-03 | Bình Định: 91,95,85,93,47,54,78,15 Quảng Trị: 33,34,94,20,19,96,69,27 Quảng Bình: 08,43,74,89,94,43,79,82 | Ăn 93 Bình Định Ăn 33 Quảng Trị |
27-03 | Đà Nẵng: 86,61,92,35,81,91,77,25 Khánh Hòa: 42,39,28,30,73,92,24,61 | Ăn 92 Đà Nẵng |
26-03 | Đắc Lắc: 94,11,52,67,39,54,84,65 Quảng Nam: 07,63,90,85,93,04,06,44 | Trượt |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 80,40,63,50,36,43,41,17 Phú Yên: 75,37,33,50,49,96,18,87 | Ăn 43 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 39,47,80,13,14,26,96,24 Kon Tum: 66,44,61,78,40,71,28,38 Khánh Hòa: 10,18,50,57,85,37,03,75 | Ăn 26 Thừa Thiên Huế |
23-03 | Đà Nẵng: 26,51,74,93,84,74,09,64 Quảng Ngãi: 07,76,25,51,01,52,30,47 Đắc Nông: 51,18,46,74,06,62,28,40 | Ăn 30 Quảng Ngãi |
22-03 | Gia Lai: 11,47,90,45,88,77,18,66 Ninh Thuận: 11,48,46,36,01,99,00,89 | Trượt |
21-03 | Bình Định: 83,09,88,64,81,07,90,28 Quảng Trị: 28,97,54,64,37,71,23,08 Quảng Bình: 97,08,93,69,70,44,96,07 | Ăn 37 Quảng Trị |
20-03 | Đà Nẵng: 53,17,16,65,48,83,22,34 Khánh Hòa: 50,76,94,79,27,90,88,83 | Ăn 48 Đà Nẵng Ăn 50 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 79,76,82,49,88,61,97,83 Quảng Nam: 11,50,61,07,62,92,60,14 | Ăn 50 Quảng Nam |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 32,04,30,87,97,12,14,79 Phú Yên: 05,54,27,07,47,71,10,64 | Ăn 30 Thừa Thiên Huế Ăn 64 Phú Yên |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 09,12,82,54,44,74,09,24 Kon Tum: 94,02,18,05,95,71,32,50 Khánh Hòa: 42,62,34,03,40,48,81,36 | Ăn 09 Thừa Thiên Huế Ăn 02 Kon Tum Ăn 03 Khánh Hòa |
16-03 | Đà Nẵng: 01,78,76,84,48,22,08,25 Quảng Ngãi: 62,41,47,24,05,03,26,54 Đắc Nông: 15,87,10,24,52,53,44,14 | Ăn 25 Đà Nẵng Ăn 03 Quảng Ngãi |
15-03 | Gia Lai: 37,93,45,72,75,06,10,32 Ninh Thuận: 87,84,22,04,47,67,24,23 | Trượt |
14-03 | Bình Định: 95,58,24,84,18,11,03,29 Quảng Trị: 22,95,16,73,48,32,09,51 Quảng Bình: 02,07,65,29,67,75,45,59 | Trượt |
13-03 | Đà Nẵng: 89,43,74,79,40,55,04,51 Khánh Hòa: 52,57,14,44,82,24,46,06 | Ăn 74 Đà Nẵng |
12-03 | Đắc Lắc: 83,21,20,91,60,66,50,37 Quảng Nam: 15,96,62,88,76,60,21,27 | Ăn 91 Đắc Lắc Ăn 96 Quảng Nam |
11-03 | Thừa Thiên Huế: 74,27,36,24,34,54,51,85 Phú Yên: 09,53,64,04,75,86,92,13 | Trượt |
10-03 | Thừa Thiên Huế: 95,26,61,28,02,44,62,90 Kon Tum: 35,24,02,82,84,28,20,00 Khánh Hòa: 86,04,91,79,96,11,40,59 | Ăn 02 Thừa Thiên Huế |
09-03 | Đà Nẵng: 42,23,34,29,24,11,83,85 Quảng Ngãi: 86,54,74,98,62,41,55,38 Đắc Nông: 57,62,78,90,94,23,41,31 | Trượt |