Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 07/11
BÍ KÍP giúp CAUVANG24H.INFO soi cầu XSMN – Ngày 06-11-2022 và các ngày khác đều cho kết quả dự đoán chính xác nhất, TỈ LỆ trúng giải cao nhất là dựa trên kết quả XSMN ngày hôm trước và phương pháp xác suất thống kê chuyên sâu giúp bạn chiến thắng lên tới 100% với các cầu: 10 Con Ba Càng, Tám Con Đề, Xíu Chủ 1 Con, Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi, Song Thủ Xíu Chủ, Hai Con Lô, Tám Con Giải 8, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Độc Thủ Lô trong hôm nay.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 07/11 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
10 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 06-11-2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Giải Tám 1 Con | DaLat: 99, TienGiang: 36, KienGiang: 93 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | TienGiang: 169,453,833,472,806,741,390,311,385,096, KienGiang: 415,812,732,280,752,014,128,286,092,709, DaLat: 441,532,224,598,054,865,720,863,535,293 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Win, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Lô | DaLat: 29, KienGiang: 64, TienGiang: 61 | DaLat: Trượt, KienGiang: Ăn, TienGiang: Ăn |
2 Con Xíu Chủ | TienGiang: 708,466, KienGiang: 812,540, DaLat: 220,957 | TienGiang: Win, KienGiang: Win, DaLat: Trượt |
Tám Con Lô 3 Số | DaLat: 300,917,746,684,913,526,887,085, KienGiang: 705,339,204,932,461,547,129,026, TienGiang: 395,667,775,947,183,484,190,673 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng 5/8 |
Dàn Đề Tám Con | TienGiang: 21,03,22,98,15,08,68,78, KienGiang: 12,61,53,77,70,10,39,08, DaLat: 41,14,50,80,04,13,76,58 | TienGiang: Ăn 08, KienGiang: Ăn 12, DaLat: Win 58 |
Dàn Giải 8 Tám Con | TienGiang: 82,58,33,71,43,84,36,92, DaLat: 58,94,43,56,59,10,17,39, KienGiang: 54,00,28,61,14,56,07,06 | TienGiang: Trúng 82, DaLat: Win 39, KienGiang: Trượt |
Giải Tám Đầu Đít | TienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 9, KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 7, DaLat: Đầu: 4 – Đuôi: 9 | TienGiang: Ăn đầu 8, KienGiang: Ăn Bạch Thủ, DaLat: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 1 – Đuôi: 2, TienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 8, DaLat: Đầu: 5 – Đuôi: 6 | KienGiang: Trúng Bạch Thủ, TienGiang: Trúng đuôi 8, DaLat: Ăn đầu 5 |
Giải Tám 1 Con | DaLat: 99, TienGiang: 36, KienGiang: 93 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Độc Thủ Đề | KienGiang: 67, TienGiang: 61, DaLat: 58 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trúng |
Độc Thủ Lô 3 Số | DaLat: 646, KienGiang: 440, TienGiang: 712 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn |
Hai Con Lô | TienGiang: 23,50, KienGiang: 21,57, DaLat: 25,73 | TienGiang: Ăn 23,50, KienGiang: Ăn 21, DaLat: Ăn 73,25 |
Bạch Thủ 3 Càng | TienGiang: 489, DaLat: 761, KienGiang: 127 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 06-11-2022
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 82 | 87 | 39 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 947 | 888 | 509 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 4497 | 6719 | 7846 |
|||||||||||||||||||||||
0437 | 9065 | 6905 |
||||||||||||||||||||||||
4484 | 4104 | 3030 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4561 | 5400 | 8915 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 56673 | 84927 | 82026 |
|||||||||||||||||||||||
38667 | 10331 | 77416 |
||||||||||||||||||||||||
78121 | 20664 | 24223 |
||||||||||||||||||||||||
36712 | 16663 | 36502 |
||||||||||||||||||||||||
20163 | 90502 | 73391 |
||||||||||||||||||||||||
18850 | 35647 | 07628 |
||||||||||||||||||||||||
63723 | 04974 | 38013 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 60183 | 37191 | 72225 |
|||||||||||||||||||||||
03323 | 62699 | 95173 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 08537 | 00021 | 98283 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 18098 | 98412 | 31585 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 981708 | 175812 | 305158 |