Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 13/01
– Thứ 5 Ngày 12 Tháng 01 Soi Cầu Xổ Số Miền Nam với các đài An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh có tỷ lệ ăn cao 91% chuẩn xác nhất, CAUVANG24H.INFO Nơi Đưa ra các đài – Thứ 6 Ngày 13-01-2023 Với Tỷ lệ ăn cao Tương ứng cho các cầu Tám Con Đề, Cặp Lô, Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Đặc Biệt Đầu Đít, Bạch Thủ Đề, Dàn Tám Con Giải 8, Dàn Lô 3 Số 8 Con, Song Thủ Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô Ba Số, Độc Thủ Giải Tám ĂN CHẮC – UY TÍN
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 13/01 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
10 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 12-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Giải Tám | BinhThuan: 45, TayNinh: 77, AnGiang: 69 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt |
Mười Con Xíu Chủ | TayNinh: 585,832,568,409,020,496,870,079,448,401, AnGiang: 495,952,349,272,049,126,069,657,177,929, BinhThuan: 441,464,266,217,834,809,079,414,537,143 | TayNinh: Win, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Bạch Thủ Lô | BinhThuan: 13, AnGiang: 79, TayNinh: 40 | BinhThuan: Win, AnGiang: Win, TayNinh: Ăn |
2 Con Xíu Chủ | TayNinh: 832,982, AnGiang: 279,617, BinhThuan: 339,343 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Win, BinhThuan: Trượt |
Tám Con Lô 3 Số | BinhThuan: 341,202,894,853,584,915,409,674, AnGiang: 359,426,306,575,376,140,461,444, TayNinh: 217,010,119,944,751,339,930,814 | BinhThuan: Trúng 2/8, AnGiang: Ăn 4/8, TayNinh: Win 1/8 |
Dàn Tám Con Đề | TayNinh: 08,31,57,53,95,34,67,17, AnGiang: 73,49,96,69,03,06,09,86, BinhThuan: 48,06,55,56,04,99,05,33 | TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Dàn 8 Con Giải 8 | TayNinh: 47,44,17,40,62,18,93,68, BinhThuan: 38,36,63,54,28,12,74,75, AnGiang: 00,12,97,29,02,35,04,25 | TayNinh: Trượt, BinhThuan: Win 28, AnGiang: Trượt |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TayNinh: Đầu: 6 – Đuôi: 7, AnGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 2, BinhThuan: Đầu: 2 – Đuôi: 3 | TayNinh: Trượt, AnGiang: Trúng đầu 8, BinhThuan: Trúng đầu 2 |
Đề Đầu Đít | AnGiang: Đầu: 7 – Đuôi: 3, TayNinh: Đầu: 5 – Đuôi: 2, BinhThuan: Đầu: 5 – Đuôi: 3 | AnGiang: Win đầu 7, TayNinh: Win đuôi 2, BinhThuan: Win Bạch Thủ |
Độc Thủ Giải Tám | BinhThuan: 45, TayNinh: 77, AnGiang: 69 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | AnGiang: 72, TayNinh: 34, BinhThuan: 61 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Độc Thủ Lô Ba Số | BinhThuan: 761, AnGiang: 981, TayNinh: 832 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Ăn, TayNinh: Ăn |
Hai Con Lô | TayNinh: 73,46, AnGiang: 44,11, BinhThuan: 99,52 | TayNinh: Trúng 73, AnGiang: Win 44, BinhThuan: Trượt |
Bạch Thủ Xíu Chủ | TayNinh: 832, BinhThuan: 611, AnGiang: 757 | TayNinh: Win, BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 12-01-2023
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 51 | 85 | 28 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 760 | 283 | 613 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 0098 | 5384 | 9139 |
|||||||||||||||||||||||
6070 | 7623 | 6223 |
||||||||||||||||||||||||
0202 | 7321 | 5561 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 9640 | 2952 | 7542 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 82264 | 17330 | 44968 |
|||||||||||||||||||||||
56813 | 50444 | 16532 |
||||||||||||||||||||||||
27751 | 43461 | 90692 |
||||||||||||||||||||||||
30209 | 23426 | 42323 |
||||||||||||||||||||||||
63235 | 26461 | 10915 |
||||||||||||||||||||||||
30511 | 01341 | 36658 |
||||||||||||||||||||||||
35379 | 41130 | 16653 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 86230 | 34506 | 49391 |
|||||||||||||||||||||||
75473 | 04515 | 22092 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 19588 | 61981 | 75433 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 69296 | 83359 | 70289 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 426832 | 470279 | 883853 |