Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 2 Ngày 30 Tháng 01
Dự đoán kết quả xổ số Miền Nam CAUVANG24H.INFO – Ngày 29-01-2023 siêu chính xác, kết quả dự đoán được đưa ra từ các dữ liệu phân tích xổ số và ứng dụng các phần mềm trên máy tính và từ kinh nghiệm của hàng trăm Chuyên Gia UY TÍN – CHUẨN XÁC từ đó có thể đảm bảo được tỉ lệ trúng cao đến 91%.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 30 Tháng 01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 29-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải Tám | DaLat: 33, TienGiang: 55, KienGiang: 80 | DaLat: Trượt, TienGiang: Win, KienGiang: Trượt |
Dàn Ba Càng 10 Con | TienGiang: 604,598,095,397,600,495,260,199,844,562, KienGiang: 807,460,415,229,833,243,926,289,305,877, DaLat: 711,997,735,066,482,528,637,927,905,959 | TienGiang: Trúng, KienGiang: Ăn, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 25, KienGiang: 60, TienGiang: 09 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trúng, TienGiang: Trượt |
Cặp Ba Càng | TienGiang: 562,916, KienGiang: 243,275, DaLat: 728,929 | TienGiang: Trúng, KienGiang: Win, DaLat: Trượt |
Tám Con Lô 3 Số | DaLat: 869,427,468,053,086,072,890,588, KienGiang: 452,361,456,600,562,018,178,673, TienGiang: 573,753,111,042,062,697,562,026 | DaLat: Win 5/8, KienGiang: Ăn 4/8, TienGiang: Trúng 3/8 |
Dàn Tám Con Đề | TienGiang: 62,03,77,39,57,86,00,04, KienGiang: 62,61,68,57,92,41,16,01, DaLat: 85,12,19,38,76,21,01,81 | TienGiang: Win 62, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Dàn 8 Con Giải 8 | TienGiang: 59,55,73,42,80,62,37,41, DaLat: 50,46,70,98,93,35,12,94, KienGiang: 36,77,55,49,09,56,10,40 | TienGiang: Ăn 55, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 2 – Đuôi: 9 | TienGiang: Win đuôi 5, KienGiang: Trúng Bạch Thủ, DaLat: Ăn đầu 2 |
Đề Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 9, TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 2, DaLat: Đầu: 9 – Đuôi: 1 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng đuôi 2, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Giải Tám | DaLat: 33, TienGiang: 55, KienGiang: 80 | DaLat: Trượt, TienGiang: Win, KienGiang: Trượt |
Bạch Thủ Đề | KienGiang: 16, TienGiang: 62, DaLat: 21 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Lô 3 Số | DaLat: 080, KienGiang: 447, TienGiang: 026 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng |
Hai Con Lô | TienGiang: 92,40, KienGiang: 75,36, DaLat: 56,86 | TienGiang: Win 92, KienGiang: Trúng 36, DaLat: Trúng 86 |
Bạch Thủ Ba Càng | TienGiang: 149, DaLat: 136, KienGiang: 149 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 29-01-2023
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 55 | 64 | 26 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 871 | 749 | 803 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 5026 | 1820 | 8525 |
|||||||||||||||||||||||
6573 | 7231 | 8890 |
||||||||||||||||||||||||
5083 | 8018 | 1080 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 3980 | 8530 | 9703 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 60099 | 40171 | 08588 |
|||||||||||||||||||||||
44801 | 99178 | 74984 |
||||||||||||||||||||||||
63287 | 55673 | 37647 |
||||||||||||||||||||||||
68953 | 00361 | 76906 |
||||||||||||||||||||||||
06714 | 83583 | 75713 |
||||||||||||||||||||||||
62792 | 40760 | 84830 |
||||||||||||||||||||||||
91798 | 18551 | 88692 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 89864 | 12901 | 27427 |
|||||||||||||||||||||||
22914 | 63836 | 76053 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 59107 | 93357 | 43086 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 77028 | 36163 | 33213 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 459562 | 201243 | 951032 |