DÀN BAO LÔ 6 CON VÍP
Chốt Bao Lô 6 Con Siêu đẹp hôm nay – Cam kết chính xác tuyệt đối!!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
Mang đến cho bạn những con số chính xác nhất là trách nhiệm của đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm của chúng tôi Giúp bạn tự tin thắng lớn ! Còn bạn chỉ lấy số và mang tiền về nhà thôi!
Nhận ngay Bao Lô 6 Con Miền Trung Ăn Chắc – Chuẩn Nhất -Víp Nhất
Để nắm chắc chiến thắng trong tay người chơi có thể tham khảo thêm cầu Lô 3 Số Miền Trung
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
28-01 | ||
28-01 | Quảng Nam: 17,51,81,73,82,79 Đắc Lắc: 68,07,69,53,50,08 | Ăn 4/6 Quảng Nam Ăn 5/6 Đắc Lắc |
27-01 | Phú Yên: 50,33,06,61,36,09 Thừa Thiên Huế: 15,66,60,03,84,42 | Ăn 5/6 Phú Yên |
26-01 | Khánh Hòa: 24,59,62,81,07,68 Kon Tum: 01,17,45,75,10,64 Thừa Thiên Huế: 63,43,13,61,15,67 | Ăn 1/6 Khánh Hòa |
25-01 | Đắc Nông: 29,70,98,15,00,64 Quảng Ngãi: 00,94,86,99,77,52 Đà Nẵng: 76,97,74,75,11,59 | Ăn 1/6 Đắc Nông Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đà Nẵng |
24-01 | Ninh Thuận: 17,87,73,78,58,42 Gia Lai: 54,86,47,45,94,29 | Ăn 5/6 Ninh Thuận Ăn 4/6 Gia Lai |
23-01 | Quảng Bình: 08,37,74,13,23,59 Bình Định: 54,43,02,17,23,11 Quảng Trị: 35,59,03,81,70,87 | Ăn 2/6 Quảng Bình Ăn 4/6 Quảng Trị |
22-01 | Khánh Hòa: 52,25,74,81,97,05 Đà Nẵng: 63,45,69,26,64,08 | Ăn 1/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Đà Nẵng |
21-01 | Quảng Nam: 23,94,57,92,13,63 Đắc Lắc: 12,75,95,00,82,67 | Ăn 1/6 Quảng Nam Ăn 2/6 Đắc Lắc |
20-01 | Phú Yên: 33,47,20,77,06,22 Thừa Thiên Huế: 03,85,56,30,47,24 | Ăn 1/6 Phú Yên Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế |
19-01 | Khánh Hòa: 64,43,37,29,44,66 Kon Tum: 25,40,22,29,18,96 Thừa Thiên Huế: 85,46,01,32,70,30 | Ăn 2/6 Khánh Hòa |
18-01 | Đắc Nông: 29,71,30,11,74,00 Đà Nẵng: 06,78,44,28,05,87 Quảng Ngãi: 35,57,54,86,62,39 | Ăn 4/6 Đắc Nông Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Quảng Ngãi |
17-01 | Ninh Thuận: 71,97,34,98,41,18 Gia Lai: 74,96,47,12,43,78 | Ăn 1/6 Ninh Thuận Ăn 5/6 Gia Lai |
16-01 | Quảng Bình: 87,15,97,17,68,92 Quảng Trị: 62,59,68,76,26,11 Bình Định: 40,08,98,73,05,17 | Ăn 2/6 Quảng Bình Ăn 3/6 Quảng Trị Ăn 5/6 Bình Định |
15-01 | Khánh Hòa: 51,21,99,01,41,97 Đà Nẵng: 56,68,54,61,55,59 | Ăn 4/6 Khánh Hòa Ăn 4/6 Đà Nẵng |
14-01 | Quảng Nam: 60,83,34,58,55,07 Đắc Lắc: 05,56,39,04,99,32 | Ăn 3/6 Quảng Nam Ăn 5/6 Đắc Lắc |
13-01 | Phú Yên: 69,63,13,19,04,22 Thừa Thiên Huế: 49,71,19,80,87,91 | Ăn 1/6 Phú Yên Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế |
12-01 | Khánh Hòa: 54,42,23,87,93,04 Kon Tum: 08,20,17,87,26,57 Thừa Thiên Huế: 11,89,33,94,49,22 | Ăn 3/6 Khánh Hòa Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế |
11-01 | Đắc Nông: 96,63,22,31,69,90 Quảng Ngãi: 44,80,57,03,32,98 Đà Nẵng: 93,19,83,13,35,44 | Ăn 1/6 Đắc Nông Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 4/6 Đà Nẵng |
10-01 | Ninh Thuận: 48,74,82,68,12,41 Gia Lai: 16,54,75,51,94,99 | Ăn 1/6 Gia Lai |
09-01 | Bình Định: 65,03,20,85,67,04 Quảng Trị: 68,61,20,67,06,78 Quảng Bình: 53,63,39,38,74,17 | Ăn 2/6 Quảng Trị Ăn 5/6 Quảng Bình |
08-01 | Khánh Hòa: 11,74,81,20,54,39 Đà Nẵng: 01,13,74,44,45,49 | Ăn 4/6 Đà Nẵng |
07-01 | Quảng Nam: 83,89,35,23,15,97 Đắc Lắc: 84,25,77,03,56,60 | Ăn 1/6 Quảng Nam Ăn 5/6 Đắc Lắc |
06-01 | Phú Yên: 99,33,12,81,35,18 Thừa Thiên Huế: 94,62,37,58,11,08 | Ăn 4/6 Phú Yên Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế |
05-01 | Khánh Hòa: 63,90,78,26,36,53 Kon Tum: 81,02,98,18,38,70 Thừa Thiên Huế: 42,88,31,77,46,14 | Ăn 2/6 Kon Tum Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế |
04-01 | Đắc Nông: 81,98,20,12,64,26 Quảng Ngãi: 42,98,88,70,03,75 Đà Nẵng: 11,69,29,15,43,89 | Ăn 2/6 Quảng Ngãi |
03-01 | Ninh Thuận: 77,00,39,15,01,53 Gia Lai: 03,30,70,75,27,74 | Ăn 1/6 Ninh Thuận Ăn 3/6 Gia Lai |
02-01 | Quảng Bình: 67,30,20,81,58,04 Quảng Trị: 97,42,29,38,14,55 Bình Định: 59,10,98,17,05,38 | Ăn 1/6 Quảng Bình Ăn 2/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Bình Định |
01-01 | Khánh Hòa: 85,91,75,46,12,67 Đà Nẵng: 56,91,98,19,33,09 | Ăn 5/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Đà Nẵng |
31-12 | Quảng Nam: 66,30,10,78,40,71 Đắc Lắc: 00,39,51,20,70,30 | Ăn 5/6 Quảng Nam Ăn 1/6 Đắc Lắc |
30-12 | Phú Yên: 95,81,12,58,83,52 Thừa Thiên Huế: 68,57,53,01,41,89 | Ăn 4/6 Phú Yên Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
29-12 | Thừa Thiên Huế: 53,69,19,29,21,88 Kon Tum: 25,32,42,80,68,97 Khánh Hòa: 18,57,88,60,04,09 | Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế |
28-12 | Đắc Nông: 78,49,57,98,58,54 Quảng Ngãi: 53,11,19,44,02,35 Đà Nẵng: 65,00,43,54,99,28 | Ăn 2/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đà Nẵng |
27-12 | Ninh Thuận: 46,74,39,26,23,08 Gia Lai: 45,97,49,53,07,95 | Ăn 1/6 Gia Lai |
26-12 | Quảng Bình: 91,64,24,94,08,72 Quảng Trị: 03,27,94,51,19,89 Bình Định: 02,20,37,92,44,61 | Ăn 5/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Bình Định |
25-12 | Khánh Hòa: 87,32,44,27,97,82 Đà Nẵng: 48,06,85,21,95,84 | Ăn 1/6 Khánh Hòa |
24-12 | Quảng Nam: 01,74,45,67,04,38 Đắc Lắc: 13,68,93,96,27,45 | Ăn 1/6 Quảng Nam Ăn 3/6 Đắc Lắc |
23-12 | Phú Yên: 57,10,66,56,03,62 Thừa Thiên Huế: 96,58,27,84,28,18 | Ăn 1/6 Phú Yên Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế |
22-12 | Khánh Hòa: 43,68,25,08,53,96 Kon Tum: 35,80,12,99,76,86 Thừa Thiên Huế: 42,69,32,35,71,68 | Ăn 2/6 Khánh Hòa Ăn 3/6 Kon Tum |
21-12 | Đắc Nông: 23,22,30,35,68,75 Quảng Ngãi: 37,30,69,47,72,20 Đà Nẵng: 38,56,58,84,66,22 | Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 4/6 Đà Nẵng |
20-12 | Ninh Thuận: 06,60,83,26,96,05 Gia Lai: 63,03,35,74,66,65 | Ăn 3/6 Ninh Thuận Ăn 1/6 Gia Lai |
19-12 | Quảng Trị: 50,66,71,52,96,86 Quảng Bình: 87,59,00,55,23,09 Bình Định: 48,73,06,04,57,54 | Ăn 3/6 Quảng Trị Ăn 5/6 Quảng Bình Ăn 3/6 Bình Định |