DÀN 10 CON XỈU CHỦ VÍP
Chốt Xỉu Chủ 10 Con Siêu đẹp hôm nay – Cam kết chính xác tuyệt đối!!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
Mang đến cho bạn những con số chính xác nhất là trách nhiệm của đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm của chúng tôi Giúp bạn tự tin thắng lớn ! Còn bạn chỉ lấy số và mang tiền về nhà thôi!
Nhận ngay Xỉu Chủ 10 Con Ăn Chắc – Chuẩn Nhất -Víp Nhất
Để nắm chắc chiến thắng trong tay người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 168,828,367,747,917,885,666,051,789,062 Khánh Hòa: 011,327,609,956,910,909,403,992,644,456 | Trượt |
19-11 | Đắc Lắc: 976,749,033,635,257,946,384,247,985,155 Quảng Nam: 690,503,876,365,655,174,484,432,735,830 | Trúng 946 Đắc Lắc |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 223,388,825,255,946,283,636,559,815,269 Phú Yên: 850,189,761,159,672,570,559,933,709,015 | Trượt |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 461,159,953,570,113,927,385,215,362,863 Kon Tum: 901,988,953,847,621,046,918,779,543,629 Khánh Hòa: 007,646,630,089,181,091,757,241,650,423 | Trúng 159 Thừa Thiên Huế |
16-11 | Đà Nẵng: 691,106,868,372,962,370,545,633,846,430 Quảng Ngãi: 886,660,956,408,870,515,477,577,693,544 Đắc Nông: 960,533,981,592,149,357,015,478,198,576 | Trúng 870 Quảng Ngãi |
15-11 | Gia Lai: 052,150,778,402,078,371,550,392,587,376 Ninh Thuận: 969,157,040,896,220,080,682,921,054,857 | Trúng 054 Ninh Thuận |
14-11 | Bình Định: 697,192,085,298,346,640,815,805,066,651 Quảng Trị: 318,802,433,453,350,712,318,427,988,301 Quảng Bình: 142,296,657,642,949,543,393,547,652,825 | Trúng 346 Bình Định |
13-11 | Đà Nẵng: 901,669,829,339,859,143,980,139,462,561 Khánh Hòa: 592,833,287,229,077,989,089,586,083,879 | Trúng 829 Đà Nẵng Trúng 229 Khánh Hòa |
12-11 | Đắc Lắc: 705,525,701,991,697,529,245,187,478,727 Quảng Nam: 634,573,198,336,238,752,632,809,884,406 | Trúng 697 Đắc Lắc |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 100,294,446,191,447,628,916,458,054,720 Phú Yên: 266,796,938,907,038,210,590,307,996,900 | Trượt |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 972,295,510,755,083,233,075,747,498,808 Kon Tum: 458,774,046,580,724,337,019,440,992,747 Khánh Hòa: 237,330,575,796,601,438,440,167,373,634 | Trúng 747 Thừa Thiên Huế Trúng 019 Kon Tum |
09-11 | Đà Nẵng: 755,552,674,725,337,601,450,492,376,765 Quảng Ngãi: 548,661,939,861,581,176,437,825,866,294 Đắc Nông: 494,141,876,231,390,439,596,397,448,798 | Trúng 448 Đắc Nông |
08-11 | Gia Lai: 493,191,729,954,328,892,199,108,273,519 Ninh Thuận: 400,625,144,378,145,487,863,410,254,027 | Trượt |
07-11 | Bình Định: 497,090,393,709,353,944,598,414,682,801 Quảng Trị: 316,774,264,241,891,477,708,834,574,465 Quảng Bình: 195,613,073,857,137,760,609,841,496,479 | Trúng 834 Quảng Trị Trúng 609 Quảng Bình |
06-11 | Đà Nẵng: 273,895,787,299,426,075,413,768,245,891 Khánh Hòa: 597,828,271,805,485,823,065,061,785,013 | Trượt |
05-11 | Đắc Lắc: 705,890,742,746,626,948,217,335,672,471 Quảng Nam: 353,609,843,319,231,893,414,848,112,555 | Trúng Đắc Lắc |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 899,079,623,241,914,267,584,861,500,102 Phú Yên: 985,835,240,281,878,975,051,411,331,611 | Trượt |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 110,872,909,267,687,963,921,580,401,618 Kon Tum: 069,397,511,681,907,903,517,703,277,276 Khánh Hòa: 252,077,745,223,381,699,372,708,175,044 | Trúng 381 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 852,296,961,108,249,058,409,720,182,872 Quảng Ngãi: 532,111,263,834,292,356,641,657,716,160 Đắc Nông: 070,220,412,544,863,522,234,889,076,959 | Trúng 409 Đà Nẵng Trúng 160 Quảng Ngãi Trúng 070 Đắc Nông |
01-11 | Gia Lai: 934,644,154,538,122,762,408,751,424,289 Ninh Thuận: 210,525,191,414,139,376,479,209,195,402 | Trúng 289 Gia Lai Trúng 195 Ninh Thuận |
31-10 | Bình Định: 158,987,047,402,265,126,793,103,057,430 Quảng Trị: 582,350,533,824,792,907,123,097,993,271 Quảng Bình: 070,551,802,339,443,719,317,711,985,800 | Trúng 793 Bình Định Trúng 350 Quảng Trị Trúng 802 Quảng Bình |
30-10 | Đà Nẵng: 750,620,303,177,502,664,334,813,328,933 Khánh Hòa: 576,044,656,836,032,696,103,734,064,384 | Trượt |
29-10 | Đắc Lắc: 709,855,598,250,236,420,737,069,546,544 Quảng Nam: 626,699,280,190,640,468,303,198,569,750 | Trúng 855 Đắc Lắc Trúng 699 Quảng Nam |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 249,446,901,199,995,346,712,569,965,095 Phú Yên: 625,715,638,217,711,127,199,158,842,971 | Trúng 199 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 164,259,426,143,133,542,954,494,996,935 Kon Tum: 991,060,831,836,603,659,749,118,616,752 Khánh Hòa: 564,687,486,407,922,944,895,143,166,814 | Trúng 494 Thừa Thiên Huế |
26-10 | Đà Nẵng: 717,685,829,681,742,197,126,624,043,022 Quảng Ngãi: 810,552,026,749,357,281,342,764,134,067 Đắc Nông: 277,507,421,124,503,125,297,898,660,101 | Trượt |
25-10 | Gia Lai: 804,068,693,421,272,142,336,859,419,015 Ninh Thuận: 866,409,081,337,979,688,503,659,453,563 | Trượt |
24-10 | Bình Định: 159,866,058,615,562,567,257,449,094,909 Quảng Trị: 625,347,243,920,174,508,015,033,600,856 Quảng Bình: 848,141,736,258,261,182,554,038,586,063 | Trượt |
23-10 | Đà Nẵng: 496,392,916,426,451,697,773,624,973,909 Khánh Hòa: 446,847,362,959,953,864,275,107,299,593 | Trúng 773 Đà Nẵng |
22-10 | Đắc Lắc: 111,065,422,554,917,810,072,765,034,572 Quảng Nam: 480,306,986,395,601,895,473,604,685,056 | Trúng 601 Quảng Nam |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 373,772,052,530,357,135,783,157,083,802 Phú Yên: 448,616,289,162,536,699,125,789,056,123 | Trượt |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 672,028,692,987,299,537,055,303,498,838 Kon Tum: 332,289,160,593,781,433,241,882,347,903 Khánh Hòa: 498,351,825,267,592,341,361,447,111,387 | Trúng 332 Kon Tum |
19-10 | Đà Nẵng: 728,654,667,755,579,312,887,404,930,941 Quảng Ngãi: 363,639,254,181,238,926,199,548,871,773 Đắc Nông: 183,027,562,639,098,587,001,613,362,809 | Trúng 887 Đà Nẵng |
18-10 | Gia Lai: 834,661,428,592,967,041,930,990,144,106 Ninh Thuận: 207,490,852,365,397,683,436,319,080,569 | Trúng 990 Gia Lai |
17-10 | Bình Định: 516,502,275,556,692,036,027,069,787,691 Quảng Trị: 759,799,599,629,020,919,972,094,362,069 Quảng Bình: 645,479,470,086,726,827,197,761,990,722 | Trượt |
16-10 | Đà Nẵng: 461,657,148,807,226,301,777,944,676,765 Khánh Hòa: 106,622,597,531,258,668,806,939,675,964 | Trượt |
15-10 | Đắc Lắc: 362,408,075,290,077,306,377,685,035,753 Quảng Nam: 807,132,020,626,193,303,530,356,161,434 | Trúng 020 Quảng Nam |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 217,416,119,419,008,707,552,983,001,290 Phú Yên: 760,784,490,972,928,022,422,653,186,325 | Trúng 552 Thừa Thiên Huế |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 855,781,369,484,511,227,073,043,854,281 Kon Tum: 872,167,396,646,647,001,127,008,850,918 Khánh Hòa: 975,795,304,364,958,720,883,822,023,502 | Trượt |
12-10 | Đà Nẵng: 933,748,943,384,307,579,263,689,665,779 Quảng Ngãi: 722,780,416,419,881,657,132,623,440,109 Đắc Nông: 921,643,559,316,412,098,129,895,479,135 | Trúng 643 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 023,286,966,847,439,382,855,389,770,036 Ninh Thuận: 591,209,978,128,527,341,631,155,999,105 | Trượt |
10-10 | Bình Định: 466,016,744,922,611,400,448,826,183,465 Quảng Trị: 595,709,094,939,443,886,770,424,727,781 Quảng Bình: 135,247,639,710,033,072,018,386,592,841 | Trúng 727 Quảng Trị Trúng 033 Quảng Bình |
09-10 | Đà Nẵng: 601,336,985,903,698,166,622,723,456,851 Khánh Hòa: 429,728,458,565,723,064,970,953,034,459 | Trượt |
08-10 | Đắc Lắc: 417,990,617,035,550,804,000,957,693,938 Quảng Nam: 689,857,317,352,922,526,202,761,373,609 | Trúng 857 Quảng Nam |