DÀN ĐẶC BIỆT 8 CON MIỀN TRUNG
Chốt Đặc Biệt 8 Con Miền Trung Siêu đẹp hôm nay – Cam kết chính xác tuyệt đối!!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
Mang đến cho bạn những con số chính xác nhất là trách nhiệm của đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm của chúng tôi Giúp bạn tự tin thắng lớn ! Còn bạn chỉ lấy số và mang tiền về nhà thôi!
Nhận ngay Đặc Biệt 8 Con Miền Trung Ăn Chắc – Chuẩn Nhất -Víp Nhất
Để nắm chắc chiến thắng trong tay người chơi có thể tham khảo thêm cầu Cặp Xỉu Chủ Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 70,87,04,63,66,42,09,52 Khánh Hòa: 05,71,29,22,68,80,83,67 | Ăn 52 Đà Nẵng |
19-11 | Đắc Lắc: 20,51,07,15,68,79,63,41 Quảng Nam: 58,30,29,04,42,63,50,38 | Trượt |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 63,03,32,36,80,18,61,23 Phú Yên: 90,78,30,19,12,15,86,40 | Trượt |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 96,33,30,77,55,26,78,85 Kon Tum: 78,35,07,26,46,05,86,01 Khánh Hòa: 45,79,26,11,67,83,55,53 | Trượt |
16-11 | Đà Nẵng: 29,00,08,02,39,73,34,74 Quảng Ngãi: 78,48,81,59,25,32,27,24 Đắc Nông: 59,62,98,46,93,23,67,31 | Ăn 34 Đà Nẵng Ăn 98 Đắc Nông |
15-11 | Gia Lai: 68,52,76,86,70,40,22,12 Ninh Thuận: 90,24,72,17,55,15,60,54 | Ăn 76 Gia Lai Ăn 54 Ninh Thuận |
14-11 | Bình Định: 16,00,46,38,56,62,23,29 Quảng Trị: 67,88,66,47,77,31,03,80 Quảng Bình: 04,27,71,09,25,07,52,05 | Ăn 46 Bình Định Ăn 27 Quảng Bình |
13-11 | Đà Nẵng: 29,55,52,37,63,08,27,93 Khánh Hòa: 62,47,93,18,64,28,57,03 | Ăn 29 Đà Nẵng |
12-11 | Đắc Lắc: 97,66,94,76,92,98,74,53 Quảng Nam: 50,99,23,13,55,61,75,83 | Ăn 97 Đắc Lắc Ăn 61 Quảng Nam |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 15,01,95,36,19,41,04,40 Phú Yên: 38,13,89,94,63,24,39,05 | Ăn 39 Phú Yên |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 02,01,92,15,55,56,04,84 Kon Tum: 81,84,40,16,49,33,52,56 Khánh Hòa: 61,96,16,92,86,34,40,02 | Trượt |
09-11 | Đà Nẵng: 10,55,28,67,41,20,57,98 Quảng Ngãi: 62,98,77,41,42,97,63,05 Đắc Nông: 19,97,83,48,71,22,51,37 | Ăn 20 Đà Nẵng Ăn 48 Đắc Nông |
08-11 | Gia Lai: 45,75,87,32,61,98,15,51 Ninh Thuận: 94,49,98,55,14,03,20,18 | Ăn 49 Ninh Thuận |
07-11 | Bình Định: 57,75,85,21,90,03,49,04 Quảng Trị: 41,34,24,61,16,21,64,46 Quảng Bình: 32,56,96,04,99,65,26,97 | Ăn 34 Quảng Trị |
06-11 | Đà Nẵng: 45,92,63,29,94,92,12,50 Khánh Hòa: 48,61,68,93,97,24,55,87 | Trượt |
05-11 | Đắc Lắc: 90,42,62,31,91,43,39,53 Quảng Nam: 72,54,90,76,89,82,95,68 | Ăn 42 Đắc Lắc |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 71,61,26,28,84,75,29,68 Phú Yên: 64,35,07,91,13,27,76,40 | Trượt |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 49,46,45,11,18,01,22,82 Kon Tum: 16,82,62,67,17,06,28,98 Khánh Hòa: 20,88,40,65,89,33,92,81 | Ăn 62 Kon Tum Ăn 81 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 44,92,05,30,57,59,08,80 Quảng Ngãi: 90,60,01,24,78,16,05,26 Đắc Nông: 31,58,14,15,70,54,53,84 | Ăn 60 Quảng Ngãi Ăn 70 Đắc Nông |
01-11 | Gia Lai: 74,84,00,88,20,89,34,18 Ninh Thuận: 71,40,42,93,68,05,29,02 | Ăn 89 Gia Lai |
31-10 | Bình Định: 93,55,96,44,29,77,14,49 Quảng Trị: 44,74,00,04,13,75,07,09 Quảng Bình: 99,52,12,46,43,89,86,70 | Ăn 93 Bình Định |
30-10 | Đà Nẵng: 74,57,13,64,03,33,29,82 Khánh Hòa: 50,69,81,82,58,53,60,73 | Trượt |
29-10 | Đắc Lắc: 99,06,84,23,36,48,58,66 Quảng Nam: 99,53,93,03,28,86,08,89 | Ăn 99 Quảng Nam |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 19,01,25,61,64,09,31,04 Phú Yên: 82,11,24,42,96,81,45,99 | Ăn 19 Thừa Thiên Huế Ăn 99 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 52,66,72,14,23,42,89,83 Kon Tum: 85,52,74,84,80,40,24,68 Khánh Hòa: 22,52,78,08,85,84,12,55 | Trượt |
26-10 | Đà Nẵng: 07,00,91,00,29,64,05,86 Quảng Ngãi: 39,07,72,30,43,81,76,18 Đắc Nông: 79,23,14,10,77,90,08,68 | Ăn 76 Quảng Ngãi |
25-10 | Gia Lai: 51,63,86,10,17,17,81,99 Ninh Thuận: 65,21,78,45,16,44,33,68 | Trượt |
24-10 | Bình Định: 48,68,26,87,89,71,20,70 Quảng Trị: 94,20,34,14,73,17,11,49 Quảng Bình: 39,51,06,98,56,34,72,15 | Trượt |
23-10 | Đà Nẵng: 95,14,73,52,36,75,59,49 Khánh Hòa: 25,74,63,49,43,53,26,62 | Ăn 73 Đà Nẵng Ăn 25 Khánh Hòa |
22-10 | Đắc Lắc: 75,04,13,86,59,29,42,79 Quảng Nam: 66,74,56,62,39,87,25,08 | Trượt |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 58,67,46,49,44,61,60,43 Phú Yên: 27,71,04,51,59,56,64,13 | Ăn 67 Thừa Thiên Huế Ăn 59 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 00,16,34,47,88,73,77,64 Kon Tum: 73,67,61,63,17,58,16,84 Khánh Hòa: 99,56,42,62,98,44,53,25 | Trượt |
19-10 | Đà Nẵng: 34,97,37,87,88,76,93,00 Quảng Ngãi: 53,36,21,39,13,82,90,31 Đắc Nông: 11,88,50,63,54,93,16,41 | Ăn 87 Đà Nẵng Ăn 11 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 41,17,08,78,50,24,51,85 Ninh Thuận: 08,12,69,32,29,19,38,47 | Ăn 69 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 45,81,46,52,20,07,86,49 Quảng Trị: 96,76,91,77,11,56,98,35 Quảng Bình: 40,70,95,99,52,42,37,47 | Ăn 20 Bình Định Ăn 91 Quảng Trị |
16-10 | Đà Nẵng: 88,68,38,11,33,59,30,39 Khánh Hòa: 18,78,15,42,20,44,53,60 | Trượt |
15-10 | Đắc Lắc: 96,99,45,19,87,74,52,28 Quảng Nam: 69,81,20,24,32,39,76,12 | Ăn 20 Quảng Nam |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 88,79,77,64,41,07,21,69 Phú Yên: 84,14,15,20,38,94,67,05 | Ăn 20 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 89,63,69,30,98,90,93,14 Kon Tum: 60,24,50,91,56,97,05,94 Khánh Hòa: 11,56,38,57,99,64,18,91 | Ăn 90 Thừa Thiên Huế Ăn 50 Kon Tum |
12-10 | Đà Nẵng: 96,07,06,23,85,26,35,16 Quảng Ngãi: 86,12,32,18,44,39,99,74 Đắc Nông: 30,33,87,32,18,78,34,10 | Ăn 44 Quảng Ngãi |
11-10 | Gia Lai: 97,15,86,28,49,46,53,15 Ninh Thuận: 03,53,10,35,20,11,02,37 | Ăn 15 Gia Lai |
10-10 | Bình Định: 46,85,92,71,77,11,21,56 Quảng Trị: 37,61,49,00,53,68,16,71 Quảng Bình: 19,79,95,62,45,54,34,64 | Trượt |
09-10 | Đà Nẵng: 65,01,26,12,61,49,30,51 Khánh Hòa: 22,67,24,41,27,42,30,13 | Trượt |
08-10 | Đắc Lắc: 11,80,01,74,39,20,76,93 Quảng Nam: 93,82,45,05,15,53,65,29 | Trượt |