Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 26 Tháng 09
Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Nam có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Cặp 3 Càng, Bạch Thủ Giải 8, Dàn Sáu Con Bao Lô, Bao Lô, Dàn Tám Con Giải 8, Lô 2 Con, Lô Ba Số, Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Mười Con Xíu Chủ, Độc Thủ Xíu Chủ, CAUVANG24H.INFO đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Nam ăn chắc 99% ngay hôm nay.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 26 Tháng 09 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
2 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 25/09
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải 8 | DaLat: 46, TienGiang: 51, KienGiang: 72 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Mười Con Xíu Chủ | TienGiang: 204,442,235,139,792,753,740,471,179,843, KienGiang: 304,525,688,519,551,482,042,069,181,644, DaLat: 091,108,368,429,730,648,600,483,837,040 | TienGiang: Trúng, KienGiang: Trượt, DaLat: Trúng |
Bao Lô | DaLat: 85, KienGiang: 84, TienGiang: 91 | DaLat: Win, KienGiang: Ăn, TienGiang: Trượt |
Cặp 3 Càng | TienGiang: 017,798, KienGiang: 652,647, DaLat: 555,513 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Tám Con Lô 3 Số | DaLat: 828,169,885,263,259,765,050,304, KienGiang: 319,512,567,125,255,411,183,490, TienGiang: 823,651,418,888,179,369,875,237 | DaLat: Trượt, KienGiang: Ăn 4/8, TienGiang: Trúng 3/8 |
Dàn 8 Con Đề | TienGiang: 35,67,94,47,14,98,85,43, KienGiang: 29,87,54,81,79,06,62,98, DaLat: 46,01,85,59,15,13,41,34 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Dàn Tám Con Giải 8 | TienGiang: 50,60,20,02,35,95,05,98, DaLat: 21,52,88,79,08,44,07,96, KienGiang: 41,69,57,67,66,42,33,83 | TienGiang: Win 98, DaLat: Trúng 79, KienGiang: Trượt |
Giải Tám Đầu Đít | TienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 7, KienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 3, DaLat: Đầu: 5 – Đuôi: 1 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Đề Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 7 – Đuôi: 8, TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 0, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 4 | KienGiang: Win đầu 7, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Giải 8 | DaLat: 46, TienGiang: 51, KienGiang: 72 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | KienGiang: 05, TienGiang: 04, DaLat: 93 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Lô Ba Số | DaLat: 195, KienGiang: 288, TienGiang: 433 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Lô 2 Con | TienGiang: 18,20, KienGiang: 72,94, DaLat: 03,63 | TienGiang: Ăn 18, KienGiang: Win 94, DaLat: Trượt |
Độc Thủ Xíu Chủ | TienGiang: 674, DaLat: 191, KienGiang: 597 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 25/09
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 98 | 84 | 79 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 927 | 391 | 123 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 8260 | 9512 | 5814 |
|||||||||||||||||||||||
7154 | 9737 | 8314 |
||||||||||||||||||||||||
2675 | 7567 | 4293 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 0850 | 8971 | 5225 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 62823 | 36983 | 06586 |
|||||||||||||||||||||||
12426 | 64304 | 29443 |
||||||||||||||||||||||||
36767 | 32302 | 01985 |
||||||||||||||||||||||||
56618 | 50194 | 98007 |
||||||||||||||||||||||||
96540 | 38079 | 97970 |
||||||||||||||||||||||||
61530 | 75319 | 16618 |
||||||||||||||||||||||||
57489 | 73475 | 50052 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 15614 | 92210 | 07691 |
|||||||||||||||||||||||
96927 | 86541 | 74876 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 89369 | 05754 | 25862 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 41846 | 50255 | 96441 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 910179 | 257571 | 714730 |