Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 28/01/2023
Dự đoán kết quả xổ số Miền Nam CAUVANG24H.INFO – Ngày 27 Tháng 01 siêu chính xác, kết quả dự đoán được đưa ra từ các dữ liệu phân tích xổ số và ứng dụng các phần mềm trên máy tính và từ kinh nghiệm của hàng trăm Chuyên Gia UY TÍN – CHUẨN XÁC từ đó có thể đảm bảo được tỉ lệ trúng cao đến 94%.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 28/01/2023 của các Đài Quay: TP HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Mười Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 6 Ngày 27/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải Tám | TraVinh: 26, VinhLong: 98, BinhDuong: 86 | TraVinh: Trúng, VinhLong: Ăn, BinhDuong: Trượt |
Mười Con Ba Càng | VinhLong: 706,595,845,792,480,298,266,669,080,394, BinhDuong: 363,583,219,359,754,728,789,188,840,370, TraVinh: 266,947,740,559,220,363,392,542,619,154 | VinhLong: Trượt, BinhDuong: Trượt, TraVinh: Trượt |
Bao Lô | TraVinh: 22, BinhDuong: 81, VinhLong: 76 | TraVinh: Trượt, BinhDuong: Win, VinhLong: Trượt |
Song Thủ Xíu Chủ | VinhLong: 265,485, BinhDuong: 731,170, TraVinh: 196,306 | VinhLong: Win, BinhDuong: Win, TraVinh: Ăn |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | TraVinh: 909,579,100,977,979,074,528,700, BinhDuong: 453,520,140,852,410,612,392,875, VinhLong: 614,829,609,297,037,831,487,606 | TraVinh: Trượt, BinhDuong: Trượt, VinhLong: Trượt |
Dàn Đề 8 Con | VinhLong: 39,82,66,29,95,92,03,65, BinhDuong: 41,80,28,54,96,31,70,36, TraVinh: 23,70,42,96,03,53,08,51 | VinhLong: Ăn 65, BinhDuong: Ăn 31, TraVinh: Win 96 |
Dàn Giải 8 Tám Con | VinhLong: 98,34,83,25,84,05,89,93, TraVinh: 75,55,25,87,53,68,77,74, BinhDuong: 22,55,16,90,93,70,76,00 | VinhLong: Win 98, TraVinh: Trượt, BinhDuong: Trúng 76 |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | VinhLong: Đầu: 1 – Đuôi: 8, BinhDuong: Đầu: 2 – Đuôi: 6, TraVinh: Đầu: 5 – Đuôi: 6 | VinhLong: Trúng đuôi 8, BinhDuong: Trúng đuôi 6, TraVinh: Win đuôi 6 |
Đề Đầu Đuôi | BinhDuong: Đầu: 3 – Đuôi: 1, VinhLong: Đầu: 6 – Đuôi: 5, TraVinh: Đầu: 9 – Đuôi: 6 | BinhDuong: Trúng Bạch Thủ, VinhLong: Win Bạch Thủ, TraVinh: Win Bạch Thủ |
Bạch Thủ Giải Tám | TraVinh: 26, VinhLong: 98, BinhDuong: 86 | TraVinh: Trúng, VinhLong: Ăn, BinhDuong: Trượt |
Đề 1 Con | BinhDuong: 69, VinhLong: 53, TraVinh: 76 | BinhDuong: Trượt, VinhLong: Trượt, TraVinh: Trượt |
Lô Ba Số | TraVinh: 441, BinhDuong: 586, VinhLong: 087 | TraVinh: Trượt, BinhDuong: Trúng, VinhLong: Trượt |
Song Thủ Lô | VinhLong: 31,65, BinhDuong: 66,21, TraVinh: 57,13 | VinhLong: Ăn 65,31, BinhDuong: Ăn 66, TraVinh: Ăn 57,13 |
Bạch Thủ Ba Càng | VinhLong: 479, TraVinh: 960, BinhDuong: 518 | VinhLong: Trượt, TraVinh: Trượt, BinhDuong: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 6 Ngày 27/01/2023
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 98 | 76 | 26 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 978 | 599 | 345 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 9514 | 3585 | 8002 |
|||||||||||||||||||||||
3053 | 0234 | 4197 |
||||||||||||||||||||||||
9228 | 1731 | 1773 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 2694 | 0901 | 0110 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 53057 | 53586 | 34641 |
|||||||||||||||||||||||
93752 | 46674 | 76141 |
||||||||||||||||||||||||
08545 | 57552 | 99917 |
||||||||||||||||||||||||
63365 | 06266 | 65084 |
||||||||||||||||||||||||
16375 | 51629 | 88757 |
||||||||||||||||||||||||
75644 | 89302 | 86803 |
||||||||||||||||||||||||
91447 | 41251 | 35456 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 45874 | 15530 | 79713 |
|||||||||||||||||||||||
14392 | 54981 | 80135 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 80817 | 64773 | 02248 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 81031 | 45249 | 99482 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 528265 | 743731 | 723196 |